Có 2 kết quả:
天差地远 tiān chā dì yuǎn ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄩㄢˇ • 天差地遠 tiān chā dì yuǎn ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄩㄢˇ
tiān chā dì yuǎn ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poles apart (idiom)
(2) entirely different
(2) entirely different
Bình luận 0
tiān chā dì yuǎn ㄊㄧㄢ ㄔㄚ ㄉㄧˋ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poles apart (idiom)
(2) entirely different
(2) entirely different
Bình luận 0